Có 1 kết quả:

披索 pī suǒ ㄆㄧ ㄙㄨㄛˇ

1/1

pī suǒ ㄆㄧ ㄙㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) peso (currency in Latin America) (loanword)
(2) also written 比索[bi3 suo3]

Bình luận 0